Cho Khế Nhận Vàng là cuốn sách nên đọc cho bất kỳ ai muốn cải thiện các mối quan hệ và đạt được thành công trong cuộc sống. Cuốn sách cung cấp những kiến thức và bài học thực tế, giúp bạn trở thành người cho hiệu quả và tạo nên những tác động tích cực đến thế giới xung quanh. Nếu bạn muốn biết sơ qua về nội dung chính của cuốn sách, hãy xem bài viết tóm tắt sách Cho Khế Nhận Vàng ngay bây giờ nhé.
Mục lục
ToggleGiới thiệu về cuốn sách: Cho khế nhận vàng
Tác phẩm: Give and Take
Tác giả: Adam Grant
Bản dịch: Cho khế nhận vàng
Người dịch: Nguyễn Phương Thúy – Nguyễn Lê Hoài Nguyên
Nhà xuất bản Tổng Hợp TPHCM 2014
Sách này gồm 303 trang.
Về tác giả:
Adam Grant đang dạy tại Đại học Wharton, là một trong số 40 giáo sư trẻ xuất sắc nhất trên thế giới. Các khách hàng của ông bao gồm: Google, The NFL, Merch, Pixar, Goldman Sachs, Facebook, Microsoft, Apple, Liên Hiệp Quốc, Bộ quốc phòng, Hải quân, và Không quân Hoa Kỳ. Ông đã được trao nhiều giải thưởng danh giá.
Nội dung chính:
Tác phẩm này mở ra một khái niệm mới về thành công – hoàn toàn khác biệt – đó là “vì người khác.”
Với các bằng chứng khoa học và thực tế rất thú vị, tác phẩm có thể thay đổi cách mà con người hiện đang kinh doanh.
Tóm tắt nội dung chính trong sách Cho khế nhận vàng
Chương 1: Những sự đền đáp thỏa đáng
Để đạt được thành công, có một sự kết hợp quan trọng: làm việc chăm chỉ, tài năng và may mắn. Tuy nhiên, có một yếu tố thứ tư cũng quan trọng không kém, nhưng thường bị chúng ta bỏ qua: Cách chúng ta tiếp cận và tương tác với người khác.
Sự khác biệt cơ bản của con người nằm ở thái độ và hành động của họ đối với mọi người xung quanh. Dựa trên điều này, người ta chia con người thành ba nhóm: Nhóm Nhận, Nhóm Cho và Nhóm Dung Hòa.
Những người thuộc Nhóm Cho đều chu đáo, tin tưởng và tử tế đến mức sẵn lòng hy sinh lợi ích cá nhân để mang lại sự thoải mái cho người khác.
Những người thuộc Nhóm Nhận luôn muốn nhận nhiều hơn những gì họ đã cho đi. Lợi ích cá nhân luôn đặt lên trên nguyện vọng của người khác. Họ cho rằng thế giới là một nơi đầy tranh chấp, nơi mà mọi người cạnh tranh và chèn ép lẫn nhau để tồn tại.
Những người thuộc Nhóm Dung Hòa hành động dựa trên nguyên tắc cả hai bên cùng có lợi, nơi mà mối quan hệ được kiểm soát thông qua sự trao đổi lợi ích.
Mỗi nhóm có những ưu điểm và hạn chế riêng. Có thể bạn nghĩ rằng những người sẵn lòng cho đi sẽ chịu tổn thất nhiều nhất – điều này đúng. Tuy nhiên, qua nghiên cứu và thống kê, một điều thú vị đã được phát hiện: Những người thành công nhất thường là những người thuộc nhóm sẵn lòng cho đi. Mỗi người có mục tiêu và khát vọng riêng, và những người thành công trong Nhóm Cho thường có tham vọng không kém cạnh những người thuộc Nhóm Nhận hoặc Nhóm Dung Hòa.
Sự thành công của Nhóm Cho lan rộng và lan tỏa, trong khi một người thuộc Nhóm Nhận đạt được thành công thì thường dựa trên thất bại và đau khổ của người khác.
Trong mọi tình huống cụ thể, việc cho đi không nhất thiết có nghĩa là thành công. Trong cuộc chiến để xác định người thắng cuộc, việc cho đi có thể không mang lại bất kỳ phản hồi nào. Tuy nhiên, lòng tốt và niềm tin không phải là những thứ có thể xây dựng trong một ngày. Cuối cùng, những người sẵn lòng cho đi thường xây dựng được danh tiếng và mối quan hệ có thể dẫn họ đến thành công.
Khi làm việc nhóm, chúng ta liên kết với nhiều người thành một đội, và những người thuộc Nhóm Cho thường có nhiều cơ hội để tỏa sáng.
Ngày nay, trong môi trường dịch vụ phát triển, chúng ta thường tin tưởng vào những nhà cung cấp dịch vụ được khen ngợi vì “luôn đặt lợi ích của người khác lên hàng đầu.” Khi nói về nguyên tắc hướng dẫn cuộc sống, trực giác của hầu hết chúng ta thường hướng về việc cho đi. Hãy cho đi trước, và thành công sẽ đến với bạn. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ quan tâm đến thành công, thì rất tiếc, có lẽ cuốn sách này không dành cho bạn.
Chương 2: Chim Công và Gấu Trúc
Ở một xã nhỏ ở Missouri, một người đàn ông sinh ra trong một gia đình nghèo, ông ta gieo cấy trên cánh đồng nhưng vẫn không quên đam mê với kiến thức. Sau này, ông đạt bằng tiến sĩ kinh tế, tham gia hải quân, và sau đó, đảm nhận các vị trí quan trọng trong chính phủ Mỹ. Ông thành lập công ty riêng, và 15 năm sau, công ty của ông trở thành một tên lớn ở Mỹ. Ông cũng thiết lập quỹ từ thiện, đóng góp cho hơn 210 tổ chức từ thiện. Ông được tổng thống George W. Bush ca ngợi: “Ông là một người đàn ông tử tế và chính trực.”
Cuối cùng, ông ta bị truy tố và qua đời trước phiên tòa. Ông ta chính là Kenneth Lay, chủ tịch của Enron. Kenneth Lay có khả năng nhận biết sở thích và biết cách làm hài lòng những người quyền lực, như một con công múa lông để thu hút. Nhưng Lay và Enron cuối cùng sụp đổ, khi bị phát hiện lạm dụng quyền lực, làm giả báo cáo tài chính, và phá sản.
Ngược lại, Adam Rifkin, một lập trình viên ở Silicon Valley, được biết đến với biệt danh “Gấu Trúc Vĩ Đại.” Adam đã tạo ra phần mềm Knownow, tham gia vào các dự án siêu máy tính, và dẫn dắt cộng đồng trực tuyến. Anh đã thiết lập mối quan hệ với nhiều người nổi tiếng và quyền lực, và không bao giờ tính toán và bon chen.
Mọi người tìm đến Adam vì họ biết rằng anh ta là người tận tâm và tử tế. Adam đã làm thay đổi mọi người và trở thành người giúp đỡ mọi người. Anh là một người thuộc Nhóm Cho, tạo ra giá trị từ các mối quan hệ của mình.
Để nhận diện những người thuộc Nhóm Nhận, họ thường tự đề cao và muốn thể hiện bản thân. Trong cuộc trò chuyện, họ thường sử dụng các từ như “tôi” và “của tôi” thay vì “chúng ta” và “chúng tôi.” Họ thích kiểm soát người dưới quyền nhưng lại khúm núm, xum xoe, và tìm cách tăng bốc cấp trên.
Ngày nay, thông qua internet và mạng xã hội, thậm chí một hình ảnh hoặc một bình luận cũng có thể tiết lộ tính cách của mỗi người, bao gồm cả việc nhận biết những người chỉ biết đến lợi ích của mình. Khi đã công khai với thế giới, rất khó để những người chỉ biết đến quyền lợi của mình có thể thành công.
Keith Ferrazzi đã tóm tắt nguyên tắc thành công là “sự tử tế.” Chính Adam Rifkin đã tìm ra chân lý: “I find Karma.” Phương châm sống của một số doanh nghiệp cũng là: “Ai biết cho đi sẽ thu được nhiều hơn.”
Chương 3: Hiệu ứng lan tỏa
Sau khi tốt nghiệp Harvard vào năm 1978, George Meyer đã cố gắng tìm kiếm việc làm nhưng không thành công. Trong 30 năm tiếp theo, Meyer đã trở thành linh hồn của chương trình truyền hình The Simpsons, một hiện tượng truyền hình đã thay đổi cả nước Mỹ. Meyer được xem là một thiên tài trong số những người thiên tài ẩn trong hậu trường. Ông sử dụng trí thông minh của mình để mở rộng và nâng cao năng lực và kỹ năng của mọi người khác. Một đồng nghiệp của ông nói: “Anh ấy hào sảng và luôn tử tế, giúp đỡ người khác.” Meyer làm việc chặt chẽ với mọi người, luôn cố gắng hỗ trợ đồng nghiệp một cách tối đa. Ông đảm nhận trách nhiệm với lợi ích của cả nhóm thay vì chỉ riêng bản thân mình, và nhờ vậy, nhóm của ông cũng phát triển mạnh mẽ hơn nhiều. Tiếng nói của Meyer vẫn còn được nghe, mặc dù ông không còn làm việc cho The Simpsons nữa, nhưng các đồng nghiệp vẫn giữ theo triết lý làm việc của ông.
Một người khác được nhắc đến ở đây là Jonas Salk. Năm 1948, Salk bắt đầu phát triển vắc-xin phòng bệnh bại liệt. Một năm sau đó, các nhà khoa học Enders, Robbins và Weller đã thành công trong việc nuôi cấy loại virus này trong ống nghiệm, mở ra cánh cửa cho việc sản xuất vắc-xin trên quy mô lớn. Thomas Francis – người hướng dẫn của Salk – đã tổ chức một cuộc thử nghiệm lâm sàng và công bố: Vắc-xin của Salk “an toàn và hiệu quả.” Salk trở thành một anh hùng toàn cầu.
Tuy nhiên, trong một cuộc họp báo lịch sử vào năm 1955, Salk không công nhận đóng góp của nhóm nghiên cứu của mình, những người mà Enders, Robbins và Weller – những người đã đoạt giải Nobel năm 1954 – đã mở đường cho. Hơn nữa, Salk không công nhận những đóng góp của sáu nhà nghiên cứu khác trong việc phát triển vắc-xin của mình. Hành động này đã khiến những người này rời khỏi cuộc họp báo với nước mắt.
Việc Salk tự cho mình hết công trạng đã ám ảnh ông suốt cả sự nghiệp sau này: bị đồng nghiệp khinh bỉ, thất bại trong việc phát minh vắc-xin chống HIV/AIDS, không đoạt giải Nobel, và không được chọn vào Học viện Khoa học Quốc gia. Ông qua đời vào năm 1995. Ngay cả con trai của ông cũng khẳng định rằng: “Đây không phải là thành tựu của một người, mà là của một nhóm người tận tâm và tài năng.”
Những thiên tài thường có xu hướng đánh giá cao quá mức đóng góp của họ và coi thường sự đóng góp của người khác. Họ tự xem mình là vượt trội và tự đặt mình ra khỏi đám đông. Họ luôn làm việc theo ý muốn cá nhân, “lợi dụng sự nhiệt huyết, khả năng và thông minh của người khác.” Họ cư xử như những người thuộc Nhóm Nhận.
Ngược lại, những người tạo nên thiên tài thường mang đặc điểm của nhóm Nhóm Cho. Họ nhanh chóng nhận ra rằng họ cần sự hỗ trợ của người khác và coi đó là nguồn sức mạnh giúp họ khai thác được tất cả các khả năng của mọi người để hoàn thành những công việc to lớn và tuyệt vời, và thành quả đó sẽ lan tỏa và chia sẻ cho mọi người xung quanh.
Chương 4: Tìm ngọc trong cát
Trước đây, tưởng rằng thành công chủ yếu phụ thuộc vào tài năng, sau đó mới đến nỗ lực trong mọi lĩnh vực. Và vì vậy, nhà chuyên môn thường tìm kiếm những cá nhân sở hữu những phẩm chất đặc biệt trước khi đào tạo và huấn luyện họ.
Gần đây, các chuyên gia tâm lý đã nhận ra cách tiếp cận trên đã lạc hậu. Họ tin rằng sở thích và đam mê là “động cơ” của tài năng. Điều này đồng nghĩa với việc động lực mới chính là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy chúng ta phát triển tài năng của bản thân.
Tất nhiên, tài năng thiên bẩm là quan trọng, nhưng khi chúng ta đã có nhiều ứng viên tiềm năng, sự kiên trì và nỗ lực trở thành yếu tố then chốt để đánh giá xem một người có thể phát huy hết tiềm năng của mình hay không.
Giáo sư tâm lý Robert Rosenthal từ Đại học Harvard đã tiến hành một thí nghiệm: ông chọn ra 20% học sinh của một trường tiểu học và gọi họ là học sinh có tiềm năng, nhưng thực ra, ông chỉ chọn một cách ngẫu nhiên. Những học sinh này không có gì nổi bật hơn bạn bè của họ. Sự khác biệt duy nhất là ở “niềm tin của giáo viên”. Chính niềm tin này đã giúp giáo viên dành thời gian và công sức hơn, hỗ trợ và khích lệ họ tự tin hơn, và cuối cùng đạt được kết quả tốt hơn. Một cách vô thức, giáo viên đã khiến những dự báo trở thành hiện thực trong môi trường học tập.
Edon cũng đã thực hiện các thí nghiệm tương tự với nhóm người trưởng thành và cũng đã đạt được kết quả như mong đợi.
Điều này chỉ ra rằng niềm tin của những người lãnh đạo là yếu tố kích thích biến dự báo thành hiện thực. Khi người lãnh đạo thực sự quan tâm và tin tưởng vào khả năng của người khác, họ sẽ hỗ trợ và truyền đạt thông điệp từ niềm tin đó, tăng cường động lực giúp họ phát huy tối đa khả năng của mình.
Đối với những người tự lập, thuộc Nhóm Nhận, điều này rất hiếm khi xảy ra, vì họ không sẵn lòng hỗ trợ và khuyến khích người khác phát triển.
Đối với Nhóm Dung Hòa, họ thường chờ đợi để nhận diện tiềm năng phát triển của người khác, kết quả là, họ bỏ lỡ cơ hội biến những người này thành ngôi sao thực sự.
Những người thuộc Nhóm Cho không chờ đợi một cách thụ động như vậy, họ tin tưởng vào tiềm năng của người khác và tự hướng mình vào nhiệm vụ phát hiện tố chất tiềm ẩn của mỗi cá nhân và các “viên ngọc” này có cơ hội tỏa sáng.
Tuy nhiên, không phải lúc nào sự vị tha cũng mang lại kết quả như mong đợi. Khi giá trị kỳ vọng không đạt được, họ sẽ dừng lại và xem xét, tìm cách khắc phục, nhưng vẫn dành cho những người này một cơ hội khác, với những lời khuyên và hướng dẫn, họ tìm kiếm sự hỗ trợ mới phù hợp hơn.
Chương 5: Quyền năng của phong cách giao tế ôn hòa
Hai phong cách cơ bản giúp một người tạo ảnh hưởng với người khác: Sử dụng quyền thế hoặc sử dụng uy tín.
Người sử dụng quyền thế là những người có cách giao tiếp thượng lưu: thường nói với giọng cao, thể hiện sự chắc chắn trong quan điểm, tự tin, kiêu căng, và dùng lời lẽ mạnh mẽ với thái độ kiêng nhẫn. Đó là những người ích kỷ, chỉ muốn chiếm lĩnh và áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
Ngược lại, người sử dụng uy tín là những người có cách giao tiếp ôn hòa: tôn trọng quan điểm và mong muốn của người khác. Họ thường đặt câu hỏi thay vì đưa ra câu trả lời, dè dặt, nhún nhường, không che giấu điểm yếu của mình, và tìm kiếm lời khuyên thay vì ép buộc suy nghĩ cho người khác.
Khi tôi 26 tuổi, sau khi nhận bằng tiến sĩ tâm lý, tôi được mời giảng dạy về một chủ đề tâm lý cho một nhóm sĩ quan cao cấp của Không quân Hoa Kỳ. 23 học viên này đều khoảng 40-50 tuổi. Tôi quyết định bắt đầu bài giảng của mình bằng cách “đánh dấu vết” – mặc dù đây không phải là phong cách giảng dạy thường thấy của tôi. Tôi giới thiệu về bằng cấp và thành tích của mình. Kết quả là, các học viên hoàn toàn không đánh giá cao và kính trọng tôi như tôi mong đợi, tôi cảm thấy thất vọng và bị tổn thương. Qua buổi học thứ hai, tôi bắt đầu bài giảng một cách thân thiện, cởi mở và khiêm tốn hơn, và cách giao tiếp ôn hòa đã giúp tôi thay đổi tình hình, phản ứng từ học viên thì tuyệt vời.
Phong cách giao tiếp khiêm tốn của những người thuộc Nhóm Cho sẽ dễ dàng tạo ra ảnh hưởng trong mọi tình huống. Khi giới thiệu và tự giới thiệu bản thân, họ không che giấu những điểm yếu của mình, điều này giúp họ thu hẹp khoảng cách giữa họ và người nghe.
Khi bán hàng, họ đặt ra những câu hỏi để thể hiện sự mong muốn hỗ trợ khách hàng. Trong quá trình thuyết phục và thương thuyết, họ thể hiện sự khiêm tốn và lắng nghe ý kiến của người khác vì họ thực sự coi trọng các đánh giá và nhận xét từ nhiều góc độ khác nhau.
Giao tiếp khiêm tốn là một điều tự nhiên đối với những người vị tha, và đây cũng là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên thành công của họ.
Chương 6: Mù quáng hay khôn ngoan
Để đạt được thành công, không chỉ cần sẵn lòng giúp đỡ người khác, bạn cũng cần phải tỉnh táo để tránh rơi vào bẫy: bạn sẽ cần phải hy sinh lợi ích cá nhân, nhún nhường và cởi mở, có thể bạn sẽ cảm thấy bị lừa dối và coi là kẻ ngu ngốc.
Vì lòng tốt mù quáng của người khác, dạng vị tha bệnh hoạn. Bạn có thể dễ dàng cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức, thậm chí vô tình đẩy bản thân vào tình trạng cạn kiệt năng lượng, điều này ảnh hưởng đến kết quả công việc.
Ưu tiên lợi ích của bản thân và ưu tiên lợi ích của người khác, dường như là hai kết quả đối lập nhau, nhưng thực ra lại là hai “động cơ” hoàn toàn độc lập, một người có thể đồng thời sở hữu cả hai.
Người tử tế và khôn ngoan là người biết quan tâm đến lợi ích của người khác nhưng vẫn giữ tham vọng đạt được những mong muốn của riêng mình.
Để thực hiện lòng vị tha một cách tối ưu là cân bằng giữa việc cho đi và quan tâm đến bản thân.
Hãy tập trung vào phản hồi về ảnh hưởng của những hành động giúp đỡ: Công ty có thể tổ chức cho nhân viên tham gia thực tế để thấy được kết quả mà sản phẩm và dịch vụ của họ đã mang lại cho khách hàng. Ở Wells Fargo, công ty đã giúp nhân viên thấy được là khoản vay của họ thực sự đã thay đổi cuộc sống của khách hàng như thế nào. Tại Medtronic, công ty đã tổ chức cho nhân viên thăm viếng các bệnh viện để chứng kiến hiệu quả của các thiết bị y khoa của công ty đã giúp ích cho bệnh nhân như thế nào. Qua đó, họ sẽ nhận thấy giá trị mà họ đã mang lại cho người khác, từ đó duy trì và nâng cao động lực của họ.
Thay đổi bối cảnh làm việc, mở rộng đối tượng giúp đỡ, lập kế hoạch thời gian và thời điểm thực hiện việc giúp đỡ người khác. Xây dựng một mạng lưới hỗ trợ để có thể dựa vào khi cần thiết. Chỉ có vậy mới có thể tái tạo sinh lực, tránh được cảm giác nhàm chán, mệt mỏi và kiệt sức, và lúc đó, việc làm từ thiện và giúp đỡ người khác sẽ có hiệu quả tối ưu.
Mặt nhìn đầu tiên, những người tử tế và khôn ngoan dường như không cao quý bằng những người tốt bụng nhưng thiếu suy nghĩ. Nhưng chính nhờ điều đó mà họ có thể tránh được tình trạng chán nản và duy trì động lực làm việc để đóng góp nhiều hơn nữa.
Chương 7: Lan truyền sự cho đi trong một hệ thống
Vào năm 1996, Craig Newmark khởi đầu trang web mang tên Craigslist. Nền tảng này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhờ vào việc hiểu rõ nhu cầu kết nối lợi ích của mọi người. Craigslist đóng vai trò là cầu nối giữa người mua và người bán, tạo điều kiện cho họ thực hiện các giao dịch mua bán và trao đổi hàng hóa đã qua sử dụng.
Tương tự như Craigslist, vào năm 2003, Beal thành lập trang web Freecycle, nhưng Beal thực hiện một phương thức khác biệt: không cho phép mua bán hoặc giao dịch trên nền tảng này, mà thay vào đó, mọi đồ vật phải được cho đi hoàn toàn miễn phí. Với quan điểm của Beal, hầu hết mọi người đều nhận ra rằng có những vật phẩm không có giá trị với họ nhưng lại có thể là một kho báu đối với người khác.
Đến năm 2005, Freecycle đã có hơn một triệu thành viên. Thường thì, người tham gia Freecycle gia nhập với hy vọng có thể nhận được một số vật phẩm mà không cần trả tiền, hoặc loại bỏ một số vật dụng mà không tốn kém phí vận chuyển đến bãi rác. Họ tham gia với động cơ từ tinh thần tự giúp đỡ và nhận giúp đỡ.
“Mỗi khi muốn vứt bỏ một chiếc nệm cũ, tôi phải mượn xe tải, đưa đến bãi rác và trả tiền phí. Nhưng khi đưa lên Freecycle, có người sẵn lòng nhận món đồ của tôi, họ đến trước cửa và biểu hiện lòng biết ơn chân thành. Tôi cảm thấy hạnh phúc và rơi vào trạng thái phấn khích, sau đó tôi cảm thấy hối tiếc, vì vậy tôi quyết định tiếp tục cho đi những món đồ khác,” Beal chia sẻ.
Có rất nhiều bậc phụ huynh cần sự giúp đỡ trong thời kỳ khó khăn, họ nhận được xe đẩy, nôi em bé, ghế ngồi cho bé… khi không cần nữa. Thay vì đưa lên Craigslist, họ quyết định tặng lại cho những người khác trong cộng đồng Freecycle.
Khi Freecycle mới được tạo ra, một trong những thành viên đầu tiên là một ông lão 89 tuổi, ông tự nguyện thu thập linh kiện để sửa chữa những chiếc xe đạp cũ và tặng chúng cho trẻ em trong khu vực. Tấm gương đó của ông đã được mọi người kính trọng. Khi một thành viên nhận một món quà từ Freecycle, họ nhận ra giá trị của nó và biết ơn nhiều hơn.
Tấm gương cao đẹp của người khác thường mang lại sự thanh thản và làm sạch tâm hồn, thay vì gieo rắc nghi ngờ. Điều này truyền cảm hứng về ý thức đạo đức và hành vi đúng đắn. Khi nhận thức được giá trị của việc hướng tới sự hỗ trợ và sự đóng góp cho cộng đồng, chúng ta cảm thấy mình ít ích kỷ hơn và hành động vì lợi ích của mọi người.
Trong mối quan hệ giúp đỡ lẫn nhau này, 99% bắt nguồn từ việc người nhận trực tiếp yêu cầu giúp đỡ, một tinh thần đóng góp là tôn chỉ chính của Cộng đồng Freecycle, làm cho những người tham gia dần dần thay đổi từ mục đích ban đầu của việc kiếm lợi sang việc hướng đến giúp đỡ người khác hơn. Họ cảm thấy thoải mái và mở lòng hơn. Hỗ trợ một ai đó trong cộng đồng của chúng ta không chỉ là việc giúp đỡ họ mà còn là việc tạo ra giá trị cho chính bản thân và cộng đồng.
Chương 8: Thoát khỏi chiếc bóng
Derek là một chuyên gia trong việc đàm phán hợp đồng cho câu lạc bộ. Để chiêu mộ một tài năng triển vọng, anh ta phải đàm phán với đại diện của họ. Ban đầu, Derek đưa ra một mức lương rất thấp, làm cho đại diện cảm thấy thất vọng vì những cầu thủ tương đương thường được trả mức lương cao hơn. Đại diện này đã chỉ trích Derek vì anh ta đưa ra quá nhiều áp lực. Cuối cùng, người đại diện phải đầu hàng và chấp nhận các điều khoản mà Derek đề xuất.
Trở về nhà, vào buổi tối đó, Derek cảm thấy áy náy, hình ảnh của người đại diện thất vọng, thiếu sự lắng nghe và có lẽ, họ đã có một ấn tượng không tốt về anh ta. Derek quyết định phá hợp đồng đã ký và sẽ đáp ứng các yêu cầu ban đầu của đại diện. Derek nghĩ: “Sự đạo đức của tôi sẽ được đồn đi xa, và sau đó, uy tín và danh tiếng của tôi sẽ bị ảnh hưởng.” Những người thông minh hơn có thể hiểu được những mong muốn thực sự của đối phương. Ở đây, Derek chỉ suy nghĩ về bản thân và câu lạc bộ, nếu anh ta đạt được một lợi ích ngắn hạn thông qua việc ép buộc từ người khác, thì chắc chắn anh ta sẽ phải trả giá đắt trong tương lai.
Thành công không thể được đo lường thông qua việc lợi dụng và chiếm đoạt của người khác, mà phải luôn tìm cách tăng cường lợi ích cho bản thân cũng như cho mọi người xung quanh. Với những người ích kỷ, thành công chỉ là một chiều duy nhất. Nhưng trong thế giới của lòng tốt, mọi người đều được hưởng lợi, dẫn đến một thành công to lớn hơn.
Bằng cách thay đổi góc nhìn về lợi ích của người khác, chúng ta sẽ đạt được nhiều thành công hơn, cuộc sống sẽ trở nên ý nghĩa hơn và truyền cảm hứng cho nhiều người hơn.
Người tóm tắt: Trần Phú An
www.nhuongquyenvietnam.com