Giới thiệu về sách
Cuốn sách “Những Kẻ Xuất Chúng” là một bộ sưu tập các câu chuyện về những cá nhân nổi tiếng và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tác giả không chỉ tập trung vào thành tựu của họ mà còn khám phá những bí mật và chiến lược mà họ đã áp dụng để đạt được thành công. Với phong cách viết sống động và hấp dẫn, cuốn sách hứa hẹn mang đến cho độc giả những bài học quý giá và đầy cảm hứng, giúp họ theo đuổi ước mơ và đạt được thành công trong cuộc sống.
Thông tin về sách:
- Tác phẩm: Những kẻ xuất chúng
- Tác giả: Malcolm T. Gladwell
- Người dịch: Diệu Ngọc
- Nhà xuất bản Thế giới 2009
- Sách gồm: 360 trang
Về tác giả:
Malcolm T. Gladwell, một nhà báo, diễn giả, và tác giả người Canada, hiện đang làm việc như một phóng viên cho tờ báo The New Yorker. Tất cả năm cuốn sách mà ông đã viết – trong đó có hai cuốn nổi tiếng là “Điểm Bùng Phát” và “Trong Chớp Mắt” – đều được liệt kê trong danh sách “sách bán chạy”.
Tóm tắt sách “Những kẻ xuất chúng”
Cuốn sách “Outliers: Câu chuyện về Sự thành công” mang lại cho chúng ta cái nhìn mới mẻ và toàn diện hơn về những nguyên nhân góp phần vào thành công của những người nổi bật. Những yếu tố thông thường mà chúng ta biết: chỉ số thông minh, tài năng, sự quyết tâm… chỉ giải thích được 50% của sự thành công của họ. 50% còn lại nằm ở những yếu tố khác hoàn toàn, tưởng như không liên quan như: hoàn cảnh gia đình, giáo dục từ gia đình và trường học, môi trường sống, điều kiện sống, di sản và truyền thống gia đình, cơ hội mà họ gặp phải, và đặc biệt là số giờ làm việc, thời gian luyện tập cho chuyên môn của họ.
“Tài năng bị lãng phí và Hiệu ứng Matthew” giúp củng cố và phát triển những tài năng may mắn.
Khi xem xét danh sách các thành viên trong đội bóng khúc côn cầu Meducune Hat – một đội chơi ở giải Major Junior A của Canada – chúng ta thấy rằng có tới 17 trong số 25 cầu thủ trẻ được sinh từ tháng 1 đến tháng 4. Vậy thì điều gì sẽ xảy ra với những cầu thủ sinh vào các tháng khác? Lý do cho hiện tượng này là rất đơn giản. Ở Canada, ngày chọn tuyển cho đội bóng khúc côn cầu theo độ tuổi là ngày 1 tháng 1 hàng năm. Các em nhỏ ở các tháng 1, 2, 3 sẽ được chọn dự tuyển cùng với các em sinh vào tháng 10, 11, 12. Khi vào tuổi thiếu niên, sự chênh lệch về tháng tuổi có thể tạo ra sự khác biệt lớn về mặt thể chất. Vì vậy, các em sinh vào các tháng 1, 2, 3 – lớn hơn, biết cách phối hợp hơn – thường được chọn sau những cuộc tuyển chọn này. Và khi đã được chọn, những cầu thủ trẻ này được huấn luyện tốt hơn, có đồng đội tốt hơn, tham gia nhiều giải đấu và gặp nhiều trải nghiệm hơn so với các em không được chọn. Vì vậy, khi đến tuổi dự thi vào giải Major Junior A, khoảng cách về kỹ năng giữa các cầu thủ này và những cầu thủ sinh vào các tháng cuối năm (tháng 5 – 12) càng lớn hơn. Điều này giải thích tại sao có nhiều cầu thủ trẻ sinh từ tháng 1 – 4 trong các đội tuyển Major Junior A của Canada. Rõ ràng, những tài năng nhí sinh vào tháng 1 – 4 đã có nhiều cơ hội hơn – được chọn và phát triển – so với các bạn sinh cùng năm nhưng vào các tháng khác. Hiện tượng tương tự cũng xảy ra trong môn bóng chày ở Mỹ, khi việc chọn lựa diễn ra vào cuối tháng 7, số lượng tuyển thủ tài năng sinh vào tháng 8 nhiều hơn so với các tháng khác. Trong môn bóng đá ở Anh, vì ngày chọn lựa là ngày 1 tháng 9, số lượng tuyển thủ sinh từ tháng 9 đến tháng 11 chiếm đa số.
Hai nhà kinh tế – Kelly Bedard và Elizabeth Dhuey – đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tháng sinh và điểm số môn Toán của học sinh dựa trên dữ liệu của TIMSS, chương trình kiểm tra được tổ chức mỗi 4 năm một lần tại nhiều quốc gia trên thế giới. Họ nhận thấy rằng ở các em học sinh lớp 4, những em sinh vào tháng tuổi lớn hơn có điểm số cao hơn khoảng 4 – 12% so với những em nhỏ tuổi hơn. Hai em với trí thông minh hoàn toàn giống nhau, một em sinh gần ngày chọn nhất có thể đạt 89%, trong khi một em sinh xa ngày chọn nhất chỉ có thể đạt 68%. Sự khác biệt đáng kể này đủ để loại các em nhỏ tuổi ra khỏi các chương trình phát triển tài năng.
Trong những ví dụ trên, sự lựa chọn “thiên vị” – dù là khách quan – đã dẫn đến sai biệt trong việc lựa chọn tài năng. Những tài năng may mắn được chọn lựa có nhiều điều kiện tốt hơn để trở thành những người xuất sắc hơn. Nhà xã hội học Robert Merton đã gọi hiện tượng này là Hiệu ứng Matthew, dựa trên câu trích dẫn trong Kinh Thánh: “Phàm ai đã có, thì sẽ được cho thêm và sẽ dư thừa; còn ai không có, thì sẽ bị lấy đi”. Những người thành công sẽ có nhiều cơ hội hơn để thành công hơn, người giàu có sẽ được giảm thuế nhiều hơn, và những sinh viên giỏi nhất sẽ được chú ý và dạy dỗ tốt nhất. Trong các ví dụ này, những tài năng đã được chọn lựa được dạy dỗ, rèn luyện và có nhiều điều kiện thuận lợi hơn để trở thành những người xuất sắc hơn. Những tài năng không được chọn lựa thì ngày càng bị lãng phí. Do đó, những tổ chức tìm kiếm tài năng và những nhà hoạch định tương lai cần phát triển các phương pháp lựa chọn khoa học và công bằng, giảm thiểu tối đa những lựa chọn thiên vị khách quan, để tránh lãng phí tài năng.
Quy tắc 10.000 giờ – Không thể nổi bật nếu không có đủ 10.000 giờ làm việc
Vào đầu những năm 1990, nhà tâm lý học K. Anders Ericsson và hai đồng nghiệp tại Học viện Âm nhạc Berlin đã tiến hành một nghiên cứu về tài năng của sinh viên chơi violin tại học viện. Họ chia các sinh viên thành 3 nhóm: Nhóm thứ nhất bao gồm những sinh viên có tiềm năng trở thành nghệ sĩ solo đỉnh cao thế giới; Nhóm thứ hai là những sinh viên được đánh giá tốt; Nhóm thứ ba là những người chơi không tốt và có ý định trở thành giáo viên âm nhạc trong hệ thống trường công. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra sự khác biệt đáng kể giữa 3 nhóm này, đó là số giờ họ dành cho việc luyện tập. Các sinh viên trong nhóm đầu tiên trung bình đã luyện tập 10.000 giờ, nhóm thứ hai là 8.000 giờ, và nhóm thứ ba là 4.000 giờ. Ông Ericsson và đồng nghiệp cũng đạt được kết quả tương tự đối với các nghệ sĩ dương cầm chuyên nghiệp.
Để nhập học vào một trường âm nhạc hàng đầu, tất cả các nghệ sĩ tiềm năng phải đạt được một mức độ tài năng nhất định, và để đạt được thành công vượt trội, tức là trở thành nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp, họ phải dành ít nhất 10.000 giờ luyện tập. Nếu không có đủ 10.000 giờ luyện tập, thì ngay cả khi nghệ sĩ đó có tài năng đến đâu, họ cũng không thể trở thành một nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp. Nhiều nghiên cứu khác nhau về những người xuất chúng trong các lĩnh vực khác nhau: như làm nhạc, bóng rổ, viết tiểu thuyết, trượt băng, cờ vua, và thậm chí là tội phạm có tiếng… đã cho kết quả tương tự về con số 10.000 giờ luyện tập. Để một cá nhân đạt được trình độ chuyên môn và có khả năng trở thành một chuyên gia hàng đầu thế giới trong bất kỳ lĩnh vực nào, họ cần phải làm việc ít nhất là 10.000 giờ.
Bill Joy – được so sánh như Edison của Internet – là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử ngành công nghệ thông tin hiện đại. Ông là người sáng lập công ty Sun Microsystems và là người phát triển lại phần mềm Unix, và Java. Trước khi nổi tiếng, Bill Joy đã có cơ hội rèn luyện kỹ năng lập trình tại trường Đại học Michigan và sau đó là Đại học Berkeley. Nhờ học tại trường Michigan có hệ thống máy tính hiện đại vào năm 1971, cũng như phát hiện ra lỗi tính tiền của hệ thống này, Bill Joy – người sinh viên giỏi toán – đã có cơ hội lập trình ngày đêm. Ông ước lượng tổng số giờ ông đã dành cho lập trình khoảng 10.000 giờ.
Ban nhạc Beatles của Anh – một trong những ban nhạc rock nổi tiếng nhất thế giới – nhờ vào cơ hội được biểu diễn tại Humburg, Đức nơi các ban nhạc được yêu cầu biểu diễn nhiều giờ liền nên họ có cơ hội luyện tập và biểu diễn nhiều giờ. Trước khi thực sự nổi tiếng vào năm 1964, Beatles đã biểu diễn 1.200 lần, mỗi đêm từ 5 đến 6 giờ. Số giờ biểu diễn này lớn hơn nhiều so với các ban nhạc khác, và đã giúp cho Beatles trở thành một trong những ban nhạc được yêu chuộng nhất trên thế giới.
Nhiều câu chuyện về sự thành công của Bill Gates đã được kể lại, nhưng không phải ai cũng biết rằng một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của Bill Gates và Microsoft là Bill Gates cũng đã trải qua 10.000 giờ luyện tập lập trình trước khi thành lập công ty phần mềm Microsoft. Nhờ vào điều kiện gia đình, và nhờ vào cơ hội tình cờ, Bill Gates đã được tiếp xúc với việc lập trình trên máy tính trong 5 năm liên tiếp – từ lớp 8 cho đến lớp cuối trung học. Và cho đến khi Bill Gates bỏ học Đại học Harvard để thành lập công ty phần mềm của mình, ông đã có hơn 10.000 giờ lập trình. Bill Gates đã công nhận rằng đó là một cơ hội to lớn, và ông tin rằng chỉ có khoảng 50 thanh thiếu niên trên thế giới đã có được 10.000 giờ lập trình khi còn trẻ.
Dù có giỏi, tài năng đến đâu, không ai có thể đạt được sự thành công rực rỡ, đặc biệt là sự xuất chúng, mà không trải qua 10.000 giờ tập luyện. Con đường mà tất cả những người muốn thành công phải đi là con đường của 10.000 giờ tập luyện, không thể ngắn hơn. Những người xuất chúng đã dành 10.000 giờ tập luyện, không chỉ nhờ vào đam mê to lớn và sự làm việc chăm chỉ của họ mà còn nhờ vào những cơ hội đặc biệt. Nếu không có cơ hội được mời biểu diễn tại Hamburg, ban nhạc Beatles có lẽ không bao giờ có cơ hội tập luyện nhiều và trở thành một ban nhạc thành công. Bill Gates cũng công nhận rằng mình đã có một cơ hội đặc biệt khi được chuyển đến học tại trường tư Lakeside, nơi hiếm khi có câu lạc bộ máy tính và lúc đó. Nhờ vào đó, Bill Gates, một học sinh lớp 8, đã có cơ hội làm việc với máy tính nhiều hơn cho đam mê lập trình của mình.