Giới thiệu cuốn sách
Nghe có vẻ như cuốn sách “Nhật Hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại” là một tác phẩm rất đáng để đọc với cách tiếp cận sâu sắc và phân tích cụ thể về vai trò của Hoàng đế Hirohito trong sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Tác giả đã không chỉ tập trung vào việc khám phá nhân vật của Hirohito mà còn nhấn mạnh vào những góc nhìn mới và nhận định độc đáo về quá trình tiến hóa của đất nước này.
Việc nắm bắt tầm quan trọng của Hirohito trong lịch sử và văn minh Nhật Bản không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn giúp định hình tư duy và tri thức về tương lai của quốc gia này. Điều này làm cho cuốn sách trở thành một tài liệu quý giá cho những người quan tâm đến lịch sử và văn hóa Nhật Bản, cũng như những ai muốn hiểu sâu hơn về vai trò của các nhà lãnh đạo trong việc hình thành một quốc gia hiện đại.
Thông tin về sách:
- Tác giả: Herbert P. Bix
- Bản dịch: Nhật Hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại
- Người dịch: Nguyễn Hồng Tâm, Trịnh Minh Hùng, Nguyễn Chí Tuyến
- Nhà xuất bản: Thế giới 2013
- Sách gồm: 703 trang
Về tác giả:
Đúng vậy, Herbert P. Bix là một nhà nghiên cứu lịch sử nổi tiếng với chuyên môn về lịch sử Nhật Bản. Ông đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực này, bao gồm việc giành giải Pulitzer cho cuốn sách của mình.
Cuốn sách mà bạn đề cập có thể là “Hirohito and the Making of Modern Japan” (Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại), một tác phẩm quan trọng của ông Herbert P. Bix. Cuốn sách này đã đoạt giải Pulitzer Prize for General Non-Fiction vào năm 2001, và nó đã được đánh giá cao vì cách tiếp cận sâu sắc và phân tích kỹ lưỡng về vai trò của Hoàng đế Hirohito trong lịch sử và văn minh của Nhật Bản.
Tóm tắt sách “Nhật Hoàng Hirohito và công cuộc kiến thiết nước Nhật hiện đại”
Trong lịch sử gần đây của Nhật Bản, cuộc đời của Nhật Hoàng Hirohito chính là một phần không thể tách rời. Trải qua hơn 90 năm, với những thăng trầm, những khó khăn và những thử thách, nhưng dân tộc Nhật vẫn kiên trì, chịu đựng và vượt qua, tạo nên một Nhật Bản giàu mạnh và phồn thịnh, như một kỳ tích của thế kỷ XXI.
Phần 1 – Hành trình học tập của Hoàng tử Hirohito
Từ năm 1901 đến 1921 Vào ngày 29 tháng 4 năm 1901, Hoàng tử Hirohito, người cháu nội đầu tiên của Minh Trị Thiên Hoàng, ra đời. Cha của Hirohito là Hoàng thái tử Yoshihito, đương nhiên là trong tình trạng yếu đuối về sức khỏe.
Hirohito được nuôi dưỡng bởi bà Taka, người từng làm vú nuôi cho Minh Trị Thiên Hoàng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Hirohito và Minh Trị Thiên Hoàng không thân thiết, họ hiếm khi gặp nhau ngoài những dịp đặc biệt như sinh nhật. Với Hirohito, Minh Trị Thiên Hoàng không phải là một ông nội bình thường mà hơn như là một “Minh Trị Thiên Hoàng vĩ đại”. Với niềm tin sâu sắc vào việc Nhật Bản là một đất nước thần thánh, được bảo trợ bởi Thượng đế và được cai trị bởi một Thiên Hoàng là hậu duệ của Nữ thần Mặt trời, Hirohito bắt đầu chuẩn bị cho việc kế thừa ngai vàng theo hiến pháp.
Khi Hirohito lên 7 tuổi, cậu được nhập học tại Học viện Gakushūin. Trường này do Nogi, một anh hùng của cuộc chiến Nga-Nhật, làm hiệu trưởng. Nogi ưa chuộng phong cách giáo dục quân sự và không khoan nhượng với hoàng tử nhỏ tuổi. Do Hirohito không khỏe mạnh, giáo viên phải dành nhiều thời gian cho việc rèn luyện thể chất của cậu. Nogi chú trọng vào việc dạy Hirohito về quân sự. Khi Hirohito 11 tuổi, ông trở thành Hoàng thái tử và được phong cấp thiếu úy trong quân đội và hải quân. Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Hirohito là trở thành biểu tượng của tư tưởng và đạo đức Nhật Bản. Các quí tộc triều đình đã dạy cho cậu về các nghi lễ thần thoại. Hirohito cũng được học về đạo Khổng của Sugiura, về kinh tế của Yamazaki và một số giáo viên khác, về hiến pháp Minh Trị của Shimizu, cũng như lịch sử, chính trị của Mikami và tự nhiên, vật lý của Hattori. Đặc biệt, từ nhỏ Hirohito đã yêu thích tự nhiên và sưu tập sò và côn trùng. Ở tuổi 12, ông đã viết một cuốn sách về côn trùng, minh họa cho mối quan hệ giữa côn trùng và thực vật.
Hirohito là kết quả của một hệ thống giáo dục kết hợp, kết hợp giữa truyền thống cuối thời Minh Trị và kiến thức khoa học hiện đại. Do đó, trên gương mặt của ông thường hiện lên sự căng thẳng, sự xung đột giữa hai thế giới.
Khi Hoàng Thái tử Yoshihito lên ngôi, ông chỉ là một Nhật Hoàng trên danh nghĩa, sức khỏe của ông ngày càng suy yếu, cuộc khủng hoảng lương thực lan rộng trên toàn quốc và các vụ phạm tội liên quan đến Hoàng gia liên tục xảy ra. Chính phủ phải tìm cách ngăn chặn mối đe dọa đối với nền quân chủ khi các ý tưởng mới đang thâm nhập vào Nhật Bản. Theo Thủ tướng Hara, cách tốt nhất trong tình hình này là sắp xếp cho Hoàng Thái tử Hirohito thực hiện một chuyến đi “tìm hiểu” châu Âu.
Các chế độ quân chủ lớn ở châu Âu đã sụp đổ, và phong trào hòa bình dân chủ đang nổi lên. Sống trong một thế giới chống lại quân chủ, Hirohito phải đối mặt với các yêu cầu cải cách xã hội. Hirohito phải thành công nếu Hoàng gia muốn tiếp tục tồn tại.
Vào ngày 3 tháng 3 năm 1921, Hirohito cùng đoàn tùy tùng rời Nhật Bản trên tàu chiến Katori, đi qua Hong Kong, Singapore, Sri Lanka, Cairo, Malta, Anh, Pháp, Bỉ, Hà Lan và Ý. Tàu trở về Nhật Bản vào ngày 2 tháng 9 năm 1921.
Chuyến công du phương Tây của Hirohito đã giúp tăng cường hình ảnh về Hoàng Thái tử trẻ trung, đầy nhiệt huyết trong thời đại đó. Ông quan tâm đến cách Anh quản lý thuộc địa. Ông sẵn lòng chấp nhận sự thay đổi; tức là cần thiết phải tiến hành cải tổ chính trị.
Hirohito và nhóm người hỗ trợ của ông quan tâm đến cảm nhận của George về các mối quan hệ dân chúng. Trong thời đại mới, việc sử dụng thông điệp triều đình một cách khôn ngoan như một chiến lược để duy trì ảnh hưởng chính trị của chế độ quân chủ đã được học từ chuyến đi này. Ngày 25 tháng 11 năm 1921, Hirohito trở thành quan nhiếp chính cho cha mình. Những ước muốn lớn lao của Hirohito phụ thuộc vào việc ông đạt được sự tự do hơn trong việc thực hiện quyền lực. Bằng sức trẻ, được giáo dục đặc biệt và tôn trọng truyền thống triều đình, đối với Hirohito, điều này không dễ dàng.
Phần 2 – Chính trị với mục đích tốt đẹp
Từ năm 1922 đến 1930 Chế độ nhiếp chính – Quân chủ – Dân tộc mới
Khi Hirohito trở thành nhiếp chính vào tháng 11 năm 1921, Chính phủ bắt đầu quảng bá hình ảnh của một Hoàng Thái tử cường tráng, đầy nhiệt huyết, rất phù hợp để trở thành tổng tư lệnh cao nhất của quân đội Hoàng gia.
Các cận thần “tài năng” của Hirohito tin rằng, thông qua việc tác động lên Hirohito, họ có thể thiết lập lại một quân chủ vững mạnh và độc lập hơn. Một tiêu chuẩn đạo đức được đưa ra để Hirohito phải đạt được, và áp lực này đã khiến Hirohito cảm thấy lo lắng. Có hy vọng rằng chuyến công du phương Tây sẽ giúp Hoàng Thái tử trở nên gần gũi hơn với dân chúng và từ đó ngăn chặn con đường dân chủ mà Nhật Hoàng Đại Chính, cha của Hirohito, đã ủng hộ một cách không cố ý.
Trong những năm làm nhiếp chính, Hirohito đã chấp nhận mà không nghi ngờ về tính chất của liên minh nội các, trong đó quân đội có đặc quyền hơn so với các cơ quan chính phủ. “Quân đội được bảo đảm quyền can thiệp hợp pháp vào các vấn đề chính trị”.
Ở cuối giai đoạn nhiếp chính, Hirohito đã nhận ra sự không ổn định về cơ cấu và nhiệm vụ của quân đội, nhưng ông không nhận ra mối đe dọa nào tiềm ẩn trong sự không ổn đó đối với tương lai của mình.
Những người theo chủ nghĩa tự do đã ước lượng một hệ thống chính trị tồn tại song song với nền dân chủ nghị viện kiểu phương Tây và mong muốn bảo vệ Hoàng gia bằng cách tách Hoàng gia hoàn toàn khỏi cuộc sống chính trị.
Ngày 25 tháng 12 năm 1926, Hirohito lên nối ngôi. Theo hiến pháp qui định “dòng họ Thiên Hoàng liên tục trị vì và chi phối đế chế Nhật Bản”, đồng thời, Hirohito trở thành tổng tư lệnh của lực lượng vũ trang Nhật Bản, có quyền ban hành mệnh lệnh mà không cần sự đồng ý của nội các. Hirohito ban hành một loạt các chỉ thị đối với quân và hải quân. Quân đội vẫn giữ vị thế đặc quyền.
Bài học từ vua George V về tầm quan trọng của nghi lễ và hình ảnh để nâng cao phẩm giá và quyền lực của nhà vua đã được thực hành trong lễ đăng quang của Nhật Hoàng Hirohito, với các hoạt động tổ chức kỹ lưỡng kết hợp với sự mở rộng tuyên truyền của bộ máy kiểm soát tư tưởng.
Hirohito tham gia sâu hơn vào đời sống chính trị. Xung quanh ông là bảy cận thần giàu kinh nghiệm, họ chỉ đạo và hoạch định chính sách, gây ảnh hưởng lên ông khi họ có mặt ở triều đình.
Ngay từ khi bắt đầu thời kỳ trị vì của mình, Hirohito tránh đối mặt với sự không đồng ý về quốc phòng đang tồn tại trong hải quân.
Trên thế giới, xu hướng chủ nghĩa hòa bình của thời kỳ hậu chiến tranh thế giới I bắt đầu xuất hiện ngày càng nhiều. Trong khi đó, chính phủ Tanaka của Nhật không đồng ý với một nghị định quốc tế cấm vũ khí hóa học và sinh học; cũng như hiệp ước Geneva về tù binh chiến tranh vì binh lính của Thiên Hoàng sẽ không bao giờ trở thành tù binh chiến tranh. Bộ trưởng quốc phòng và bộ trưởng Lục quân không đồng ý sâu sắc với tổng tham mưu trưởng về việc giải trừ vũ khí. Quân đội đang dần mất sự kiểm soát.
Vào ngày 24 tháng 3 năm 1927, binh lính của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc tấn công lãnh sự quán Nhật ở Nam Kinh và tấn công các lãnh sự quán Anh và Mỹ. Cùng ngày, tàu chiến của Anh và Mỹ trên sông Dương Tử bắn phá thành phố. Quyền lợi của Nhật Bản bị xâm phạm, Nhật Hoàng Chiêu Hòa Hirohito đã đồng ý cho quân đội Nhật Bản can thiệp vào cuộc nội chiến của Trung Quốc. Sau đó, vụ ám sát tư lệnh quân Trung Quốc Trương Tác Lâm do đạo quân Quan Đông của Nhật tiến hành đã đẩy Mãn Châu vào cuộc rối loạn trong các hoạt động chính trị của Nhật Bản và quốc tế. Sự kiện này đã khiến thủ tướng Tanaka và toàn bộ nội các bị sa thải.
Vào ngày 27 tháng 8 năm 1928, Nhật Bản tham gia hiệp ước chấm dứt chiến tranh. Các quốc gia ký kết hiệp ước không công nhận chiến tranh là “một công cụ trong chính sách quốc gia” và cam kết giải quyết mọi tranh chấp bằng hòa bình. Tuy nhiên, Hirohito không xem hiệp ước như là cam kết để giải quyết toàn bộ tranh chấp với Trung Quốc về quyền thuê đất theo hợp đồng của Nhật Bản tại Mãn Châu. Quan điểm của Hirohito, giống như Tachi, người thầy cũng là cố vấn cho Hirohito, là hiệp ước không cản trở Nhật Bản sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích của mình tại Trung Quốc. Ông coi đây là một nỗ lực của các cường quốc Anh – Mỹ để ổn định trật tự quốc tế sau chiến tranh nhằm đem lại lợi ích cho các cường quốc đó.
Hiranuma, phó chủ tịch hội đồng cơ mật, đã quan sát tình hình mà Nhật đang phải đối mặt do đại suy thoái. Ông đã tấn công chủ nghĩa tự do của phương Tây, báo hiệu về sự chuyển biến từ chủ nghĩa dân tộc mới sang chủ nghĩa quốc tế mà Nhật Bản đã theo đuổi từ năm 1922.
Tình hình khủng hoảng ở lục địa châu Á ngày càng tồi tệ, tướng Nakamura của đạo quân Quan Đông tại Mãn Châu mất tích, họ cho rằng lính Trung Quốc bắt và sát hại, họ buộc tội người Trung Quốc coi thường quân đội Hoàng gia. Đạo quân Quan Đông tăng cường áp lực lên chính quyền Phụng Thiên. Hirohito và cận thần của ông cảm thấy sự không ổn định ngày càng tăng trong quân đội. Họ đã đánh giá rất thấp chủ nghĩa phe phái cũng như quân đội và không có hành động nào để ngăn chặn kịp thời nguy cơ này, vì họ ủng hộ sứ mệnh của quân đội tại Mãn Châu kể từ năm 1905.